Biểu phí ưu đãi
Đồng giá 18k các đơn hàng nội thành và ngoại thành tại TP.HCM, Hà Nội
Miễn phí thu hộ COD
Miễn phí thu gom lại
Miễn phí giao lại
Miễn phí lưu kho
Miễn cước
Miễn phí thay đổi
I. Bảng giá dịch vụ giao hàng
Standard | Sameday | |||
Khu vực | 0-3kg | + 0.5kg | 0-3kg | +0.5kg |
Nội tỉnh | 1 Ngày | Trong ngày | ||
Quận |
16.000 đ |
2.500 đ |
18.000 đ |
2.500 đ |
Huyện |
23.000 đ |
2.500 đ |
25.000 đ |
2.500 đ |
Nội miền | 1 - 2 Ngày | |||
Quận |
31.200 đ |
5.000 đ |
||
Huyện |
36.400 đ |
5.000 đ |
||
Liên miền | 3 - 5 Ngày | |||
Quận |
40.000 đ |
4.000 đ |
||
Huyện |
45.000 đ |
4.000 đ |
||
HN <=> HCM | 2 - 3 Ngày | |||
Quận |
31.200 đ |
5.000 đ |
||
Huyện |
36.400 đ |
5.000 đ |
Ghi chú: Biểu phí chưa bao gồm VAT
II. Thời gian vận chuyển
Thời gian tạo đơn hàng | Thời gian lấy đơn hàng | Thời gian giao hàng | ||
Nội thành (nội thành, ngoại thành) | Nội miền và huyện xã | Liên miền | ||
Sáng <= 10:30 | Sáng 08:00 - 12:00 | Chiều 18:00 | Nội miền: 1 - 2 ngày
Liên miền : 2 - 4 ngày |
|
Chiều 10:30 - 16:00 | Chiều 10:30 - 18:00 | Sáng 12:00 ngày kế tiếp | ||
Tối >= 16:00 | Sáng 08:00 - 12:00 ngày kế tiếp | Chiều 18:00 ngày kế tiếp |
III. Cam kết chỉ tiêu chất lượng
Cam kết | Tỷ lệ tối thiểu | Cam kết đền bù |
Lấy hàng đúng hẹn |
95% |
Ship60 giảm trừ 2% cước phí phát sinh khi không đạt cảm kết |
Giao hàng đúng hẹn |
95% |
Ship60 giảm trừ 100% cước phí các đơn hàng giao trễ không đạt cam kết |
Giao hàng thành công đúng hẹn |
98% |
Ship60 giảm trừ 100% cước trả hàng cho các đơn hàng giao không đạt cam kết |
IV. Khu vực giao hàng tại TP.HCM, Hà Nội
Hồ Chí Minh | |
Nội miền |
1,3,4,5,6,7,8,10,11,12,Bình Thạnh, Tân Bình, Tân Phú , Gò Vấp, Phú Nhuận, TP Thủ Đức |
Huyện/ xã |
Hóc Môn, Bình Chánh, Nhà Bè, Củ Chi
|
Hà Nội | |
Nội miền |
Ba Đình, Hoàn Kiếm, Đống Đa, Tây Hồ, Hai Bà Trưng, Cầu Giấy, Thanh Xuân , Long Biên, Hà Đông, Bắc Từ Liêm, Nam Từ Liêm, Hoàng Mai |
Huyện xã |
Thanh Trì, Gia Lâm, thị xã Sơn Tây, Thường Tín, Ba Vì, Chương Mỹ, Đan Phượng, Đông Anh, Hoài Đức, Mê Linh, Mỹ Đức, Phú Xuyên, Phúc Thọ, Quốc Oai, Sóc Sơn, Thạch Thất, Thanh Oai, Ứng Hòa |
V. Định nghĩa miền
Nội miền :
Liên miền :
Miền Bắc: Hà Nội, Hà Giang, Cao Bằng, Bắc Kạn, Tuyên Quang, Lào Cai, Điện Biên, Lai Châu, Sơn La, Yên Bái, Hòa Bình, Thái Nguyên, Lạng Sơn, Quảng Ninh, Bắc Giang, Phú Thọ, Vĩnh Phúc, Bắc Ninh, Hải Dương, Hải Phòng, Hưng Yên, Thái Bình, Hà Nam, Nam Định, Ninh Bình.
Miền Trung: Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng, Trị Thừa, Thiên Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng.
Miền Nam: Bình Phước, Tây Ninh, Bình Dương, Đồng Nai, Bà Rịa - Vũng Tàu, Hồ Chí Minh, Long An, Tiền Giang, Bến Tre, Trà Vinh, Vĩnh Long, Đồng Tháp, An Giang, Kiên Giang, Cần Thơ, Hậu Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau.
VI. Dịch vụ giá trị gia tăng
Dịch vụ | Biểu phí | Ghi chú | ||
Thu hộ tiền COD |
Tuyến nội tỉnh |
COD >= 20,000,000đ |
0.5%x giá trị hang hoá |
Hoàn trả COD vào thứ 4, 6 |
Tuyến liên tỉnh |
COD >= 1,000,000đ |
1% x giá trị hàng hoá |
||
Hoàn trả hàng |
Tuyến nội tỉnh |
5,000 đ |
Hoàn trả 1-2 ngày |
|
Tuyến liên tỉnh |
50% cước |
|||
Dịch vụ Bảo hiểm hàng hóa |
Tuyến nội tỉnh |
Giá trị hàng hoá >= 20,000,000 đ |
1% x giá trị hàng hoá |
Đơn hàng không dùng dịch vụ bảo hiểm, Ship60 đền bù tối đa 4 lần cước vận chuyển. |
Tuyến liên tỉnh |
Giá trị hàng hoá >= 1,000,000 đ |
1% x giá trị hàng hoá |
VII. Ghi chú