admin | 24/05/2022
Dịch vụ | Đơn vị tính | Basic | Growth | Scale | |||
Đơn hàng tối thiểu/ tháng | Không có | 2.500 đ | 5.000đ | ||||
Giao hàng bởi Ship60 | Nextday | Same day | Nextday | Same day | Nextday | Same day | |
Lưu kho | m3/Ngày | 8.000đ | 8.000đ | Miễn phí | |||
Nhập kho | sản phẩm | 500đ | 500đ | 500đ | |||
Xuất kho | Đơn hàng ( 1 sản phẩm) | 3.000đ | 4.000 đ | 2.500đ | 3.500đ | 2.000đ | 3.000đ |
+ 1 sản phẩm | 1.000đ | 2.000đ | 500đ | 1.500đ | 500đ | 1.000đ | |
Giao hàng bởi đối tác | Nextday | Same day | Nextday | Same day | Nextday | Same day | |
Lưu kho | m3/Ngày | 8.000đ | 8.000đ | 8.000đ | |||
Nhập kho | sản phẩm | 1.000đ | 1.000đ | 1.000đ | |||
Xuất kho | Đơn hàng ( 1 sản phẩm) | 4.000đ | 5.000đ | 3.500đ | 4.500đ | 3.000đ | 4.000đ |
+ 1 sản phẩm | 2.000đ | 3.000đ | 1.500đ | 2.500đ | 1.500đ | 2.000d |
Dịch vụ | Đơn vị tính | Đơn giá (VNĐ) | Ghi chú |
Bốc xếp nhập hàng xuống xe tải | KG | 150đ | Cộng dồn tháng, tính khi có phát sinh nhập hàng |
Bốc xếp cho xuất hàng xe tải | KG | 150đ | Cộn dồn tháng, tính xuất điều chuyển và mất mẫu, xuất cuốn đóng gói |
Cuốn màng co, vỏ thùng | Pallet | 40.000đ | |
Cuốn màng co thùng hàng | Đơn hàng | 2.000đ | |
In tem nhãn | Mỗi tem | 300đ | Kích thước: 40×40 / 60×50 (cm) |
Dán tem nhãn theo yêu cầu lên sản phẩm | Sản phẩm | 300đ | Tem do chủ hàng cung cấp |
Kèm phiếu quà tặng, khuyến mãi | Sản phẩm | 500 đ | |
Phí đóng gói co-packing / bundle / combo | Sản phẩm | 200 đ | |
Phí tháo gói co-packing / bundle / combo | Sản phẩm | 200 đ |
Vật liệu | Đơn vị tính | Biểu phí |
Bubblewrap ( Nilon nổi) | Sản phẩm | 800.đ |
Túi tiêu chuẩn | <= 1kg | 2.000 đ |
Thùng tiêu chuẩn | <= 3kg | 8.000 đ |
> 3kg đến 5kg | 10.000 đ |
admin